Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
妰
Tổng nét: 8
Bộ:
nữ 女
(+5 nét)
Hình thái: ⿰
女
乍
Nét bút:
フノ一ノ一丨一一
Thương Hiệt: VHS (女竹尸)
Unicode:
U+59B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi):
しず.か (shizu.ka)
Âm Quảng Đông:
zoek3
Tự hình
1