Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hằng
姮
Âm Nôm:
hằng
Tổng nét: 9
Bộ:
nữ 女
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
女
亘
Nét bút:
フノ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: VMAM (女一日一)
Unicode:
U+59EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hằng
Âm Pinyin:
héng
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
,
ジョウ (jō)
Âm Hàn:
항
Âm Quảng Đông:
hang4
Tự hình
1
1
/1
hằng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hằng nga