Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhàn
娴
Âm Nôm:
nhàn
Tổng nét: 10
Bộ:
nữ 女
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
女
闲
Nét bút:
フノ一丶丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: VLSD (女中尸木)
Unicode:
U+5A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhàn
Âm Pinyin:
xián
Âm Quảng Đông:
haan4
Tự hình
2
Dị thể
4
㛠
嫺
嫻
𡢃
Không hiện chữ?
1
/1
nhàn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn (được tập luyện kĩ)