Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰女威
Nét bút: フノ一一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: VIHV (女戈竹女)
Unicode: U+5A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰女威
Nét bút: フノ一一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: VIHV (女戈竹女)
Unicode: U+5A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1