Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱規女
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一一ノフフノ一
Thương Hiệt: QUV (手山女)
Unicode: U+5AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱規女
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一一ノフフノ一
Thương Hiệt: QUV (手山女)
Unicode: U+5AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3