Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女焉
Nét bút: フノ一一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VMYF (女一卜火)
Unicode: U+5AE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên hồng (tươi, đẹp)