Âm Nôm:
nhũngTổng nét: 5
Bộ:
miên 宀 (+2 nét)
Hình thái: ⿱
宀几Nét bút:
丶丶フノフThương Hiệt: JHN (十竹弓)
Unicode:
U+5B82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhũng nhiễu