Âm Nôm: tống Tổng nét: 7 Bộ: miên 宀 (+4 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱宀木 Nét bút: 丶丶フ一丨ノ丶 Thương Hiệt: JD (十木) Unicode: U+5B8B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tống Âm Pinyin: sòng Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō) Âm Hàn: 송 Âm Quảng Đông: sung3