Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khoan
宽
Âm Nôm:
khoan
Tổng nét: 10
Bộ:
miên 宀
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿳
宀
艹
见
Nét bút:
丶丶フ一丨丨丨フノフ
Thương Hiệt: XJTBU (重十廿月山)
Unicode:
U+5BBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khoan
Âm Pinyin:
kuān
Âm Quảng Đông:
fun1
Tự hình
2
Dị thể
5
寛
寬
𡘚
𡙤
𡩖
Không hiện chữ?
1
/1
khoan
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng