Có 3 kết quả:thiệt • thật • thực Âm Nôm: thiệt, thật, thực Unicode: U+5BD4 Tổng nét: 12 Bộ: miên 宀 (+9 nét) Hình thái: ⿱宀是 Nét bút: 丶丶フ丨フ一一一丨一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê thứ thiệt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê thật thà phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm thành thực |
|