Âm Nôm:
bản,
phảnTổng nét: 7
Bộ:
sơn 山 (+4 nét)
Hình thái:
⿰山反Nét bút:
丨フ丨ノノフ丶Thương Hiệt: UHE (山竹水)
Unicode:
U+5C85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tà bản (mặt nghiêng)
Từ điển Trần Văn Kiệm
phản gỗ