Âm Nôm:
gậpTổng nét: 6
Bộ:
sơn 山 (+3 nét)
Hình thái:
⿰山及Nét bút:
丨フ丨ノフ丶Thương Hiệt: UNHE (山弓竹水)
Unicode:
U+5C8BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ngậpÂm Pinyin:
jíTự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
gập ghềnh; gập sách