Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
đai
•
đại
•
đồi
岱
Âm Nôm:
đai
,
đại
,
đồi
Unicode:
U+5CB1
Tổng nét: 8
Bộ:
sơn 山
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
代
山
Nét bút:
ノ丨一フ丶丨フ丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
2
1
/3
đai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cân đai; đai áo
đại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại (núi Thái Sơn)
đồi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
núi đồi; sườn đồi