Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trĩ
峙
Âm Nôm:
trĩ
Unicode:
U+5CD9
Tổng nét: 9
Bộ:
sơn 山
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
山
寺
Nét bút:
丨フ丨一丨一一丨丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tự hình
2
Dị thể
1
崻
Không hiện chữ?
1
/1
trĩ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (đứng thẳng, đứng lên)