Có 1 kết quả:
nhai
Âm Nôm: nhai
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山厓
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: UMGG (山一土土)
Unicode: U+5D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山厓
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: UMGG (山一土土)
Unicode: U+5D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhai (ven núi)