Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
崫
Âm Nôm:
quật
Tổng nét: 11
Bộ:
sơn 山
(+8 nét)
Hình thái:
⿱
山
屈
Nét bút:
丨フ丨フ一ノ丶丨丨フ丨
Thương Hiệt: XUSUU (重山尸山山)
Unicode:
U+5D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
quật
Âm Nhật (onyomi):
クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi):
そばだ.つ (sobada.tsu)
Tự hình
1
Dị thể
2
崛
𡼿
Không hiện chữ?