Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xí
帜
Âm Nôm:
xí
Tổng nét: 8
Bộ:
cân 巾
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
巾
只
Nét bút:
丨フ丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: LBRC (中月口金)
Unicode:
U+5E1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xí
Âm Pinyin:
zhì
Âm Quảng Đông:
ci3
Tự hình
2
Dị thể
4
幟
旘
𢂴
𣄞
Không hiện chữ?
1
/1
xí
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cờ xí (lá cờ)