Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
幓
Âm Nôm:
tom
,
túm
,
xam
Tổng nét: 14
Bộ:
cân 巾
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
巾
參
Nét bút:
丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LBIIH (中月戈戈竹)
Unicode:
U+5E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sam
,
sâm
Âm Quảng Đông:
saam1
Tự hình
1
Dị thể
4
㡎
幧
縿
襂
Không hiện chữ?