Có 2 kết quả:màn • mạn Unicode: U+5E54 Tổng nét: 14 Bộ: cân 巾 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰巾曼 Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm màn trời chiếu đất phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê mạn trướng (mành rủ) |
|