Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
庪
Âm Nôm:
kĩ
Tổng nét: 10
Bộ:
nghiễm 广
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿸
广
技
Nét bút:
丶一ノ一丨一一丨フ丶
Thương Hiệt: IQJE (戈手十水)
Unicode:
U+5EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
quỷ
Âm Nhật (onyomi):
キ (ki)
Âm Quảng Đông:
gei2
,
gwai2
Tự hình
2
Dị thể
1
庋
Không hiện chữ?