Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
弜
Tổng nét: 6
Bộ:
cung 弓
(+3 nét)
Hình thái:
⿰
弓
弓
Nét bút:
フ一フフ一フ
Thương Hiệt: XXNN (重重弓弓)
Unicode:
U+5F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
キョウ (kyō)
,
ゴウ (gō)
,
キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi):
つよ.い (tsuyo.i)
,
つよいゆみ (tsuyoiyumi)
Tự hình
2