Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
弤
Tổng nét: 8
Bộ:
cung 弓
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
弓
氐
Nét bút:
フ一フノフ一フ丶
Thương Hiệt: NHPM (弓竹心一)
Unicode:
U+5F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
để
Âm Pinyin:
dǐ
Âm Nhật (onyomi):
テイ (tei)
,
タイ (tai)
,
チュウ (chū)
Âm Quảng Đông:
dai2
Tự hình
1
Dị thể
2
𢎸
𢏁
Không hiện chữ?