Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
di
弥
Âm Nôm:
di
Unicode:
U+5F25
Tổng nét: 8
Bộ:
cung 弓
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
弓
尔
Nét bút:
フ一フノフ丨ノ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
8
㳽
彌
瀰
镾
𢏏
𢐳
𢐶
𢑀
Không hiện chữ?
1
/1
di
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Di Dà (tên Đức Phật); Di Lặc (phật Maitreya)