Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
弫
Tổng nét: 9
Bộ:
cung 弓
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
弓
臣
Nét bút:
フ一フ一丨フ一丨フ
Thương Hiệt: XNSLL (重弓尸中中)
Unicode:
U+5F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zhěn
Âm Nhật (onyomi):
シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi):
ゆみがつよい (yumigatsuyoi)
Tự hình
1
Dị thể
1
𢏈
Không hiện chữ?