Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
彯
Tổng nét: 14
Bộ:
sam 彡
(+11 nét)
Hình thái:
⿰
票
彡
Nét bút:
一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: MFHHH (一火竹竹竹)
Unicode:
U+5F6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phiêu
Âm Pinyin:
piāo
Âm Nhật (onyomi):
ビョウ (byō)
Âm Quảng Đông:
piu1
Tự hình
1
Dị thể
1
𢒵
Không hiện chữ?