Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rỉ
忋
Âm Nôm:
rỉ
Tổng nét: 6
Bộ:
tâm 心
(+3 nét)
Hình thái: ⿰
⺖
己
Nét bút:
丶丶丨フ一フ
Thương Hiệt: PSU (心尸山)
Unicode:
U+5FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi):
たの.む (tano.mu)
,
あお.ぐ (ao.gu)
Tự hình
1
1
/1
rỉ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rầu rĩ