Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
怐
Âm Nôm:
câu
Tổng nét: 8
Bộ:
tâm 心
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺖
句
Nét bút:
丶丶丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: PPR (心心口)
Unicode:
U+6010
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cú
,
khấu
Âm Pinyin:
kòu
Âm Nhật (onyomi):
ク (ku)
Âm Hàn:
구
,
후
Âm Quảng Đông:
kau3
,
ngau6
Tự hình
1
Dị thể
3
佝
𢗕
𢛑
Không hiện chữ?