Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
恀
Tổng nét: 9
Bộ:
tâm 心
(+6 nét)
Hình thái: ⿰
⺖
多
Nét bút:
丶丶丨ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: PNIN (心弓戈弓)
Unicode:
U+6040
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thị
Âm Nhật (onyomi):
シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi):
たの.む (tano.mu)
Âm Quảng Đông:
ci2
Tự hình
1
Dị thể
1
忯
Không hiện chữ?