Có 3 kết quả:nhẩm • nhậm • nhắm Unicode: U+6041 Tổng nét: 10 Bộ: tâm 心 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱任心 Nét bút: ノ丨ノ一丨一丶フ丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 3 Dị thể 3 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm tính nhẩm phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm nhậm thời (thời đó) phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm nhắm trúng đích |
|