Có 2 kết quả:sỉ • xỉ Unicode: U+6065 Tổng nét: 10 Bộ: tâm 心 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰耳心 Nét bút: 一丨丨一一一丶フ丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 5 Dị thể 3 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm sỉ nhục phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm xỉ vả |
|