Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ác
•
ố
恶
Âm Nôm:
ác
,
ố
Tổng nét: 10
Bộ:
tâm 心
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
亚
心
Nét bút:
一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: MCP (一金心)
Unicode:
U+6076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ác
,
ố
Âm Pinyin:
ě
,
è
,
wū
,
wù
Âm Quảng Đông:
ngok3
,
ok3
,
wu1
,
wu3
Tự hình
2
Dị thể
7
僫
噁
悪
惡
𡌥
𢙣
𢝏
Không hiện chữ?
1
/2
ác
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ác tâm
ố
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoen ố