Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
愗
Âm Nôm:
mậu
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心
(+9 nét)
Hình thái: ⿱
敄
心
Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: NKP (弓大心)
Unicode:
U+6117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mậu
Âm Nhật (onyomi):
ボウ (bō)
,
モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi):
おろ.か (oro.ka)
,
やぶさか (yabusaka)
Tự hình
1
Dị thể
2
懋
𢝽
Không hiện chữ?