Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
慯
Âm Nôm:
thương
Tổng nét: 14
Bộ:
tâm 心
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺖
⿱
𠂉
昜
Nét bút:
丶丶丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: POAH (心人日竹)
Unicode:
U+616F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thưởng
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Hàn:
상
Âm Quảng Đông:
soeng1
Tự hình
2
Dị thể
4
伤
傷
𤵼
𫹽
Không hiện chữ?