Có 2 kết quả:ninh • nạnh Âm Nôm: ninh, nạnh Unicode: U+61E7 Tổng nét: 17 Bộ: tâm 心 (+14 nét) Hình thái: ⿰⺖寧 Nét bút: 丶丶丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 Từ điển Trần Văn Kiệm đinh ninh Từ điển Trần Văn Kiệm tị nạnh |
|