Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
níu
•
nữu
扭
Âm Nôm:
níu
,
nữu
Unicode:
U+626D
Tổng nét: 7
Bộ:
thủ 手
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺘
丑
Nét bút:
一丨一フ丨一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
1
/2
níu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
níu lại
nữu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)