Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phủ
抚
Âm Nôm:
phủ
Tổng nét: 7
Bộ:
thủ 手
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺘
无
Nét bút:
一丨一一一ノフ
Thương Hiệt: QMKU (手一大山)
Unicode:
U+629A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mô
,
phủ
Âm Pinyin:
fǔ
,
hū
Âm Quảng Đông:
fu2
Tự hình
2
Dị thể
5
撫
𢸮
𢻬
𢻲
𨑑
Không hiện chữ?
1
/1
phủ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ dụ