Có 5 kết quả:phất • phắt • phớt • phứt • phựt phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm phất cờ phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê đứng phắt dậy phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê phớt qua phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm phứt phơ (phất phơ) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm đứt phựt |
|