Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
拠
Âm Nôm:
cớ
,
cư
Tổng nét: 8
Bộ:
thủ 手
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
処
Nét bút:
一丨一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: QHEN (手竹水弓)
Unicode:
U+62E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jù
Âm Nhật (onyomi):
キョ (kyo)
,
コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi):
よ.る (yo.ru)
Âm Hàn:
거
Tự hình
1
Dị thể
2
据
據
Không hiện chữ?