Có 1 kết quả:
gánh
Âm Nôm: gánh
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘更
Nét bút: 一丨一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: QMLK (手一中大)
Unicode: U+632D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘更
Nét bút: 一丨一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: QMLK (手一中大)
Unicode: U+632D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gồng gánh; gánh vác