Có 1 kết quả:
sa
Âm Nôm: sa
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘沙
Nét bút: 一丨一丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: QEFH (手水火竹)
Unicode: U+6331
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘沙
Nét bút: 一丨一丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: QEFH (手水火竹)
Unicode: U+6331
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra sa (mở rộng)