Có 1 kết quả:
kén
Âm Nôm: kén
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘見
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QBUU (手月山山)
Unicode: U+6338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘見
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QBUU (手月山山)
Unicode: U+6338
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kén chọn