Có 1 kết quả:
quờ
Âm Nôm: quờ
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘果
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QWD (手田木)
Unicode: U+6370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘果
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QWD (手田木)
Unicode: U+6370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quờ quạng