Có 1 kết quả:lỗ Unicode: U+63B3 Tổng nét: 11 Bộ: thủ 手 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺘虏 Nét bút: 一丨一丨一フノ一フフノ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 1 giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm lỗ lược (cướp bóc); nghịch lỗ |
|