Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
nện
•
triển
搌
Âm Nôm:
nện
,
triển
Tổng nét: 13
Bộ:
thủ 手
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺘
展
Nét bút:
一丨一フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: QSTV (手尸廿女)
Unicode:
U+640C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
triển
Âm Pinyin:
zhǎn
Âm Quảng Đông:
zin2
Tự hình
2
1
/2
nện
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nện khơi, nện cho chặt
triển
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triển (thấm khô)