Có 1 kết quả:
lèn
Âm Nôm: lèn
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘連
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYJJ (手卜十十)
Unicode: U+6459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘連
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYJJ (手卜十十)
Unicode: U+6459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lèn chặt