Có 6 kết quả:cột • quyết • quét • quạt • quết • quệ Unicode: U+6485 Tổng nét: 15 Bộ: thủ 手 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘厥 Nét bút: 一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cột trâu, cột cho chặt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê (Chưa có giải nghĩa) phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm quét nhà phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cái quạt phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê quết thịt phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm quệ (vạch áo) |
|