Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
擫
Tổng nét: 17
Bộ:
thủ 手
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
⺘
厭
Nét bút:
一丨一一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: QMAK (手一日大)
Unicode:
U+64EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
áp
Âm Pinyin:
yā
,
yè
Âm Quảng Đông:
jip3
Tự hình
2
Dị thể
2
擪
𢬍
Không hiện chữ?