Có 3 kết quả:
láp • lắp • xợp
Âm Nôm: láp, lắp, xợp
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘巤
Nét bút: 一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: QVVV (手女女女)
Unicode: U+64F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⺘巤
Nét bút: 一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: QVVV (手女女女)
Unicode: U+64F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lắp ghép
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xờm xợp (rối)