Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liễn
攆
Âm Nôm:
liễn
Tổng nét: 18
Bộ:
thủ 手
(+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺘
輦
Nét bút:
一丨一一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QQOJ (手手人十)
Unicode:
U+6506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
niện
Âm Pinyin:
niǎn
Âm Quảng Đông:
lin5
Tự hình
1
Dị thể
2
撵
碾
Không hiện chữ?
1
/1
liễn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)