Có 1 kết quả:
khi
Tổng nét: 12
Bộ: chi 支 (+8 nét)
Hình thái: ⿰奇支
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨一丨フ丶
Thương Hiệt: KRJE (大口十水)
Unicode: U+6532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi nguy (lảo đảo)